Có 2 kết quả:
担惊受怕 dān jīng shòu pà ㄉㄢ ㄐㄧㄥ ㄕㄡˋ ㄆㄚˋ • 擔驚受怕 dān jīng shòu pà ㄉㄢ ㄐㄧㄥ ㄕㄡˋ ㄆㄚˋ
dān jīng shòu pà ㄉㄢ ㄐㄧㄥ ㄕㄡˋ ㄆㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel apprehensive
(2) to be alarmed
(2) to be alarmed
Bình luận 0
dān jīng shòu pà ㄉㄢ ㄐㄧㄥ ㄕㄡˋ ㄆㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel apprehensive
(2) to be alarmed
(2) to be alarmed
Bình luận 0